Hướng dẫn đọc thông số kính mắt để chọn size phù hợp mới nhất 2025

Invalid Date
Người viết: Farello|4 phút đọc

Thông số kính mắt là yếu tố quan trọng giúp bạn lựa chọn được chiếc kính vừa vặn, thoải mái và phù hợp với khuôn mặt. Farello sẽ giúp bạn hiểu rõ từng con số trên gọng kính và cách áp dụng chúng để tìm được chiếc kính hoàn hảo. Hãy cùng tìm hiểu cách đọc và áp dụng các thông số quan trọng này!

1. Thông số kính mắt là gì?

Thông số kính mắt là những con số và ký hiệu được nhà sản xuất in hoặc dập lên trên gọng kính, cung cấp thông tin chính xác về kích thước và đặc tính của kính. Chúng được chia làm hai nhóm chính: thông số vật lý của gọng kính và thông số đơn kính thuốc.

  • Thông số vật lý: Thể hiện kích thước thực tế của gọng kính, bao gồm chiều rộng tròng kính, chiều rộng cầu kính và chiều dài càng kính. Những thông số này quyết định mức độ vừa vặn của kính trên khuôn mặt, ảnh hưởng đến sự thoải mái khi đeo và tính thẩm mỹ của kính.
  • Thông số đơn kính thuốc: Liên quan đến tính năng quang học của tròng kính, giúp khắc phục các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị hay lão thị. Các thông số này thường được bác sĩ nhãn khoa chỉ định sau khi kiểm tra thị lực.

thong-so-kinh-mat3.png

Thông số đơn kính thuốc thể hiện tính năng quang học của tròng kính

Để tránh nhầm lẫn, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt giữa hai nhóm thông số kính mắt này:

Thông số gọng kính

Thông số đơn kính thuốc

Liên quan đến kích thước vật lý của gọng

Liên quan đến tính năng quang học của tròng kính

Được in trên càng kính

Được ghi trong đơn kính của bác sĩ

Bao gồm chiều rộng tròng, cầu kính, chiều dài càng

Bao gồm SPH, CYL, AXIS, ADD, PD

Đo bằng milimét (mm)

Đo bằng đơn vị độ (Diopters)

Quyết định độ vừa vặn, thoải mái

Quyết định khả năng khắc phục tật khúc xạ

Việc hiểu rõ sự khác nhau này giúp bạn không bị bối rối khi đọc các con số trên gọng kính hoặc trong đơn kính. Thông số gọng kính giúp bạn chọn được kích cỡ phù hợp, trong khi thông số đơn kính thuốc giúp nhà cung cấp mài tròng kính đúng với nhu cầu thị lực của bạn.

2. Các thông số trên kính mắt cơ bản bạn cần biết

Khi nhìn kỹ phần càng kính (thường là mặt trong), bạn sẽ thấy một dãy số được phân cách bởi khoảng trắng, dấu gạch ngang hoặc hình vuông nhỏ. Đây chính là những thông số vật lý cơ bản của gọng kính, giúp xác định kích thước và độ vừa vặn của kính.

Ví dụ, khi bạn thấy dãy số "52□18 150" trên càng kính, đây là cách đọc các thông số đó:

  • 52: Chiều rộng tròng kính (mm)
  • 18: Chiều rộng cầu kính (mm)
  • 150: Chiều dài càng kính (mm)

Các thông số này được đo bằng đơn vị milimet (mm) và giúp xác định kích thước tổng thể của gọng kính. Ngoài ra, bạn có thể thấy thêm các mã số khác như mã sản phẩm hoặc mã màu, tùy thuộc vào nhà sản xuất.

thong-so-kinh-mat4.jpg

Cách đọc thông số kính mắt cơ bản

2.1. Ý nghĩa từng thông số trên gọng kính

Để hiểu rõ hơn, hãy cùng Farello phân tích chi tiết về cấu tạo kính và cách gọi của các thông số trên gọng kính.

Lens Width (Chiều rộng tròng kính):

  • Đây là số đo chiều ngang của mỗi tròng kính, thường dao động từ 40mm đến 60mm
  • Số này quyết định kích thước tổng thể của phần mắt kính
  • Khuôn mặt nhỏ nên chọn chiều rộng nhỏ (40-48mm), khuôn mặt lớn phù hợp với chiều rộng lớn hơn (50-58mm)

Bridge Width (Chiều rộng cầu kính):

  • Là khoảng cách giữa hai tròng kính, phần nằm trên sống mũi
  • Thông thường dao động từ 14mm đến 24mm
  • Người có sống mũi thấp hoặc mặt hẹp nên chọn cầu kính nhỏ (14-18mm)
  • Người có sống mũi cao hoặc mặt rộng nên chọn cầu kính lớn hơn (18-24mm)

Temple Length (Chiều dài càng kính):

  • Đo từ bản lề (nơi càng kính gắn với gọng chính) đến đầu càng (bao gồm cả phần uốn cong sau tai)
  • Thường dao động từ 120mm đến 150mm
  • Kích thước phổ biến là 135mm, 140mm, 145mm và 150mm
  • Người có khuôn mặt nhỏ nên chọn càng kính ngắn hơn, và ngược lại

Lens Height (Chiều cao tròng kính):

  • Là chiều cao dọc của tròng kính
  • Đặc biệt quan trọng với kính đa tròng hoặc kính hai tròng
  • Thông số này thường không được ghi trên càng kính, nhưng cần được đo khi lắp kính đa tròng

Frame Width (Tổng chiều rộng gọng kính):

  • Là chiều rộng tổng thể của gọng kính từ mép ngoài này đến mép ngoài kia
  • Thông số này cũng không được ghi trên càng kính nhưng rất quan trọng khi xác định độ vừa vặn tổng thể

Mã sản phẩm và mã màu:

  • Thường được ghi cùng với các thông số kích thước
  • Mã sản phẩm giúp xác định chính xác mẫu gọng (ví dụ: RB2175)
  • Mã màu thường được ghi dưới dạng "C1, C2, C3..." hoặc dưới dạng số như "901/69"

Các thông số bổ sung khác có thể bao gồm:

  • Material (Chất liệu): Một số gọng có thể ghi chất liệu như "Acetate", "Titanium", "TR90"...
  • Polarized (Phân cực): Kính mát phân cực sẽ có ký hiệu "Polarized"
  • UV Protection: Mức độ bảo vệ tia UV, ví dụ "UV400" (chặn 100% tia UV dưới 400nm)

2.2. Ví dụ đọc thông số trên kính thực tế

Để hiểu rõ hơn cách đọc và áp dụng các thông số này, hãy xem xét một ví dụ cụ thể: Trên một gọng kính Ray-Ban, bạn thấy dãy ký hiệu sau: RB2175 901/69 52□18 140. Dãy kí hiệu này có thể được hiểu như sau:

  • RB2175: Mã sản phẩm, cho biết đây là mẫu 2175 của Ray-Ban
  • 901/69: Mã màu của gọng kính này
  • 52: Chiều rộng tròng kính là 52mm
  • 18: Dấu vuông là ký hiệu phân cách, số 18 là chiều rộng cầu kính 18mm
  • 140: Chiều dài càng kính là 140mm

Thông tin này giúp bạn biết chính xác kích thước của gọng kính, từ đó có thể:

  • So sánh với kính đang đeo để xác định size phù hợp
  • Xác định gọng kính khi cần thay thế hoặc sửa chữa
  • Đặt mua online với độ chính xác cao, giảm thiểu rủi ro chọn nhầm kích cỡ

3. Cách đọc thông số trên đơn kính thuốc chi tiết

Khác với thông số vật lý trên gọng kính, thông số đơn kính thuốc liên quan đến tính năng quang học để khắc phục các tật khúc xạ. Đây là những thông số do bác sĩ nhãn khoa kê đơn sau khi kiểm tra thị lực của bạn, giúp mài tròng kính phù hợp với nhu cầu thị lực cụ thể.

Dưới đây là bảng mô tả chi tiết về các thông số quan trọng trong đơn kính thuốc, giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách áp dụng từng thông số:

Thông số

Ý nghĩa

Đơn vị đo

Phạm vi thông thường

Tật khúc xạ liên quan

SPH (Độ cầu)

Thể hiện khả năng khúc xạ ánh sáng của thủy tinh thể. Số dương (+) chỉ viễn thị (khó nhìn gần), số âm (-) chỉ cận thị (khó nhìn xa).

Diopters

-20.00 đến +20.00

Cận thị, viễn thị

CYL (Độ trụ)

Số hiệu chỉnh cần thiết cho tật loạn thị, do giác mạc không đều hoặc thủy tinh thể không cong đều, khiến ánh sáng không hội tụ vào một điểm trên võng mạc.

Diopters

-6.00 đến +6.00

Loạn thị

AXIS (Trục)

Chỉ định hướng của độ trụ để khắc phục loạn thị. 90° là đường thẳng đứng trong mắt, 180° là đường nằm ngang.

Độ góc

0 đến 180

Loạn thị

ADD (Độ cộng)

Độ cộng thêm cho vùng nhìn gần trong kính hai tròng/đa tròng, giúp khắc phục lão thị. Luôn là số dương.

Diopters

+0.75 đến +3.50

Lão thị

PD (Khoảng cách đồng tử)

Khoảng cách giữa tâm hai đồng tử, quan trọng để định vị chính xác tâm quang học của tròng kính.

Milimét

54 đến 74

Áp dụng cho mọi tật khúc xạ

Ví dụ: Khi trong đơn kính ghi OD: SPH -5.25, CYL -0.75, AXIS 90, điều này có nghĩa là mắt phải của bạn bị cận 5.25 độ, loạn thị 0.75 độ với trục loạn ở vị trí 90 độ. Để khắc phục tình trạng này, bạn cần sử dụng tròng kính lõm (bề mặt cong vào trong) cho phần cận thị, kết hợp với hiệu chỉnh hình trụ cho phần loạn thị.

3.1. Cách đọc và hiểu đơn kính thuốc

Khi nhận đơn kính từ bác sĩ nhãn khoa, bạn sẽ thấy các thông số được sắp xếp theo bảng, thường có dạng như sau:

 

SPH   

  CYL  

  AXIS    

ADD    

PD

OD

-2.5

-0.75

90

+1.50

32

OS

-2.25

-0.50

85

+1.50

32

Trong đó:

  • OD (Oculus Dexter): Mắt phải, hoặc đơn kính thuốc có thể ghi MP
  • OS (Oculus Sinister): Mắt trái, hoặc đơn kính thuốc có thể ghi MT

Dựa vào những định nghĩa ở trên, đơn kính thuốc này có thể được giải thích như sau:

  • Mắt phải: Cận 2.5 độ, loạn thị 0.75 độ với trục ở 90 độ, cộng thêm 1.5 độ cho vùng nhìn gần, khoảng cách đồng tử từ tâm đến tâm mắt là 32mm
  • Mắt trái: Cận 2.25 độ, loạn thị 0.5 độ với trục ở 85 độ, cộng thêm 1.5 độ cho vùng nhìn gần, khoảng cách đồng tử từ tâm đến tâm mắt là 32mm
  • Tổng PD: 64mm (32+32)

3.2. Các lưu ý khi sử dụng thông số đơn kính thuốc

Khi sử dụng đơn kính thuốc để đặt làm kính, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Đơn kính phải còn hiệu lực: Thông thường, đơn kính chỉ có giá trị trong 1-2 năm. Sau thời gian này, thị lực có thể thay đổi, bạn cần kiểm tra lại.
  • Kiểm tra kỹ các thông số: Đảm bảo bạn cung cấp đầy đủ và chính xác các thông số SPH, CYL, AXIS, ADD và PD.
  • Đo PD chính xác: Nếu đơn kính không ghi rõ PD, bạn cần đo bổ sung. Thông số này rất quan trọng để định vị chính xác tâm quang học của tròng kính.
  • Chọn loại tròng kính phù hợp: Dựa vào thông số đơn kính và nhu cầu sử dụng, bạn cần chọn loại tròng kính phù hợp (đơn tròng, hai tròng, đa tròng, chống ánh sáng xanh...).
  • Lưu ý về độ mỏng của tròng: Độ cận/viễn càng cao, tròng kính càng dày. Bạn có thể cân nhắc các loại tròng mỏng, nhẹ nếu độ cận/viễn lớn.

4. Cách chọn kính mắt phù hợp dựa trên thông số

Hiểu rõ các thông số kính mắt là nền tảng quan trọng để chọn được chiếc kính vừa vặn và thoải mái. Sau đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn áp dụng các thông số để chọn kính phù hợp.

Yếu tố quan trọng nhất khi chọn kính là sự cân đối giữa kích thước gọng kính và khuôn mặt. Gọng kính quá lớn sẽ làm mặt bạn trông nhỏ hơn, trong khi gọng quá nhỏ có thể tạo cảm giác không cân đối.

Dựa trên hình dạng khuôn mặt, bạn có thể áp dụng các nguyên tắc sau:

  • Khuôn mặt tròn: Nên chọn gọng kính vuông hoặc hình chữ nhật với chiều rộng tròng kính lớn hơn chiều cao để tạo cảm giác khuôn mặt dài hơn.
  • Khuôn mặt vuông: Phù hợp với gọng kính tròn hoặc hình bầu dục để làm mềm các đường nét góc cạnh.
  • Khuôn mặt trái xoan: Đây là khuôn mặt lý tưởng, phù hợp với hầu hết các loại gọng kính.
  • Khuôn mặt hình trái tim: Nên chọn gọng kính rộng ở phần dưới hoặc gọng không viền ở phần dưới.
    Khuôn mặt hình kim cương: Phù hợp với gọng kính cat-eye hoặc gọng có điểm nhấn ở phần trên.

Về kích thước cụ thể, bạn có thể áp dụng các thông số như sau:

Kích thước khuôn mặt

Chiều rộng tròng kính

Chiều rộng cầu kính

Chiều dài càng kính

Nhỏ

40-48mm

14-18mm

125-135mm

Trung bình

49-54mm

18-21mm

135-145mm

Lớn

55-60mm

21-24mm

145-150mm

4.1. Hướng dẫn đo và xác định thông số kính tại nhà

Nếu bạn không có điều kiện đến cửa hàng để thử kính, bạn có thể tự đo và xác định thông số kính mắt tại nhà bằng các phương pháp sau:

Phương pháp sử dụng kính cũ:

Nếu bạn đang có một chiếc kính vừa vặn, hãy xem các thông số được in trên càng kính và sử dụng làm tham chiếu khi mua kính mới.

Phương pháp đo bằng thước dây:

  • Đo chiều rộng khuôn mặt: Đo khoảng cách giữa hai thái dương, đây là chiều rộng tối đa của khuôn mặt.
  • Đo chiều rộng gò má: Đo khoảng cách giữa hai điểm cao nhất của xương gò má.
  • Đo chiều dài khuôn mặt: Đo từ chân tóc giữa trán đến đỉnh cằm.
  • Đo khoảng cách giữa hai mắt: Đo khoảng cách giữa góc trong của hai mắt để xác định chiều rộng cầu kính phù hợp.

thong-so-kinh-mat1.png

Bạn có thể sử dụng thước dây để xác định kích thước khuôn mặt

Sau khi có các số đo này, bạn có thể áp dụng bảng quy đổi sau:

  • Chiều rộng khuôn mặt < 135mm: Chọn gọng kính có tổng chiều rộng < 130mm
  • Chiều rộng khuôn mặt 135-145mm: Chọn gọng kính có tổng chiều rộng 130-140mm
  • Chiều rộng khuôn mặt > 145mm: Chọn gọng kính có tổng chiều rộng > 140mm

Phương pháp sử dụng thẻ tín dụng/ATM:

Phương pháp này khá đơn giản và dễ thực hiện. Bạn chỉ cần đứng trước gương, sau đó đặt một cạnh dài của thẻ tín dụng hoặc thẻ ATM dọc theo sống mũi. Tiếp theo, quan sát vị trí của khóe mắt so với mép còn lại của thẻ. Nếu khóe mắt của bạn vừa chạm vào mép kia của thẻ, điều đó cho thấy khuôn mặt bạn có kích thước trung bình. 

Trong trường hợp mắt bạn vượt ra ngoài rìa thẻ, khuôn mặt có xu hướng lớn hơn bình thường. Ngược lại, nếu cả hai mắt nằm gọn trong phạm vi chiều rộng của thẻ, điều đó cho thấy khuôn mặt bạn thuộc dạng nhỏ. Phương pháp này tuy đơn giản nhưng khá hiệu quả để xác định kích thước khuôn mặt trước khi chọn mua kính phù hợp.

4.2. Sai lầm thường gặp khi chọn kính theo thông số

Khi chọn kính dựa trên thông số, nhiều người thường mắc phải những sai lầm sau:

  • Chỉ quan tâm đến thẩm mỹ mà bỏ qua độ vừa vặn: Chiếc kính đẹp nhưng không vừa vặn sẽ gây khó chịu và không thoải mái khi sử dụng lâu dài.
  • Không chú ý đến chiều rộng cầu kính: Thông số này quyết định mức độ vừa vặn trên sống mũi. Cầu kính quá rộng sẽ khiến kính bị trượt xuống, quá hẹp sẽ gây khó chịu khi đeo.
  • Bỏ qua chiều dài càng kính: Càng kính quá ngắn không ôm được tai, quá dài sẽ gây khó chịu và không cố định được kính.
  • Không cân nhắc đến trọng lượng của gọng: Gọng kim loại thường nặng hơn gọng nhựa, có thể gây khó chịu khi đeo lâu.
  • Đặt mua online mà không thử kính: Mỗi khuôn mặt đều có đặc điểm riêng, dù cùng thông số nhưng mỗi mẫu gọng có thể tạo cảm giác khác nhau khi đeo.
  • Chọn size không phù hợp với đơn kính: Với độ cận/viễn cao, bạn nên chọn gọng có chiều rộng tròng kính vừa phải để tránh tình trạng tròng kính quá dày ở mép.
  • Quên kiểm tra góc nghiêng của gọng: Góc nghiêng càng kính (pantoscopic angle) ảnh hưởng đến vị trí của tròng kính trước mắt, đặc biệt quan trọng với kính đa tròng.

Hiểu rõ thông số kính mắt là chìa khóa để chọn được chiếc kính vừa vặn, thoải mái và phù hợp với nhu cầu sử dụng, giúp bạn tự tin hơn mỗi ngày. Nếu bạn vẫn băn khoăn về cách đọc thông số kính mắt hoặc cách lựa chọn kính mắt, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Farello để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình nhất. 

THÔNG TIN LIÊN HỆ FARELLO: 

 

Chia sẻ:

Liên hệ với chúng tôi

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi để biết thông tin mới nhất về thương mại điện tử, gửi thẳng đến hộp thư đến của bạn.