Tròng kính cận làm bằng gì? 4 chất liệu phổ biến nhất hiện nay

Mục lục
- 1. Tròng kính cận làm bằng gì? Các chất liệu phổ biến nhất
- 1.1. Tròng kính cận thủy tinh
- 1.2. Tròng kính cận nhựa (CR-39)
- 1.3. Tròng kính cận Polycarbonate
- 1.4. Tròng kính cận High Index
- 2. So sánh ưu nhược điểm các loại tròng kính cận
- 3. Cách chọn tròng kính cận phù hợp với nhu cầu
- 4. Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản tròng kính cận
Tròng kính cận làm bằng gì là câu hỏi thường gặp của nhiều người khi có nhu cầu mua kính. Hiểu rõ chất liệu tròng kính không chỉ giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp mà còn đảm bảo bảo vệ tốt nhất cho đôi mắt. Farello sẽ cùng bạn khám phá 4 loại chất liệu tròng kính cận phổ biến nhất hiện nay, từ đó đưa ra lựa chọn sáng suốt cho nhu cầu sử dụng của mình.
1. Tròng kính cận làm bằng gì? Các chất liệu phổ biến nhất
Hiện tại trên thị trường có 4 loại chất liệu chính được sử dụng để sản xuất tròng kính cận, mỗi loại đều có những đặc tính riêng biệt phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau. Việc lựa chọn chất liệu phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng thị giác mà còn quyết định đến sự thoải mái và độ bền của sản phẩm.
1.1. Tròng kính cận thủy tinh
Thủy tinh là chất liệu truyền thống đầu tiên được sử dụng trong sản xuất tròng kính, từng được coi là tiêu chuẩn vàng trong ngành công nghiệp quang học.
- Ưu điểm nổi bật
Chất lượng quang học vượt trội là điểm mạnh lớn nhất của tròng kính thủy tinh. Vật liệu này có độ thấm ánh sáng tối ưu, cho phép ánh sáng truyền qua một cách tự nhiên và tạo ra hình ảnh sắc nét, rõ ràng. Khả năng chống phản xạ tốt giúp giảm thiểu hiện tượng chói lóa, mang lại trải nghiệm thị giác thoải mái suốt cả ngày dài.
Độ cứng và khả năng chống trầy xước xuất sắc là một lợi thế đáng kể khác. Bề mặt tròng kính thủy tinh khó bị xước hơn nhiều so với các chất liệu khác, giúp duy trì độ trong suốt và chất lượng hình ảnh trong thời gian dài.
Chất lượng quang học vượt trội là điểm mạnh lớn nhất của tròng kính thủy tinh
- Nhược điểm
Trọng lượng nặng là hạn chế lớn nhất của tròng kính thủy tinh. Điều này có thể gây khó chịu khi đeo trong thời gian dài, đặc biệt với những người có độ cận cao cần tròng kính dày hơn.
Tính dễ vỡ của thủy tinh tạo ra nguy cơ an toàn, nhất là đối với trẻ em hoặc người thường xuyên vận động. Khả năng nhuộm màu hạn chế cũng làm giảm tính ứng dụng trong sản xuất kính râm hoặc kính đổi màu.
1.2. Tròng kính cận nhựa (CR-39)
CR-39 (Columbia Resin #39) là chất liệu nhựa đặc biệt được phát triển để khắc phục những nhược điểm của tròng kính thủy tinh, trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều thập kỷ qua.
- Ưu điểm
Trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với thủy tinh giúp người dùng cảm thấy thoải mái hơn nhiều khi đeo kính trong thời gian dài. Đặc biệt, với công nghệ sản xuất hiện đại, tròng kính CR-39 có thể được làm mỏng hơn, tạo cảm giác tự nhiên và không gây bất tiện.
Tính chất linh hoạt của nhựa giúp tròng kính có khả năng chống vỡ tốt hơn thủy tinh. Trong các tình huống va đập hay rơi rớt, tròng kính CR-39 ít bị nứt vỡ hơn, góp phần bảo vệ an toàn cho mắt người dùng.
Giá thành hợp lý và khả năng gia công đa dạng là những ưu điểm khác của chất liệu này. CR-39 dễ dàng nhuộm màu, phù hợp để sản xuất nhiều loại kính khác nhau từ kính cận trong suốt đến kính râm màu sắc.
Trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với thủy tinh giúp người dùng cảm thấy thoải mái hơn
- Hạn chế
Bề mặt tròng kính CR-39 khá dễ bị trầy xước nếu không được bảo vệ đúng cách. Do đó, hầu hết các sản phẩm tròng kính CR-39 hiện nay đều được tráng lớp phủ chống xước để tăng độ bền và duy trì chất lượng hình ảnh.
>> Xem thêm: Kính đa tròng là gì? Giải đáp A-Z từ Chuyên gia
1.3. Tròng kính cận Polycarbonate
Polycarbonate được xem là bước tiến vượt bậc trong công nghệ sản xuất tròng kính, đặc biệt phù hợp với lối sống năng động hiện đại.
- Ưu điểm
Khả năng chống va đập siêu việt là điểm mạnh lớn nhất của Polycarbonate. Chất liệu này có độ bền gấp 10 lần so với tròng kính thông thường, có thể chịu được những tác động mạnh mà không bị vỡ. Đây là lý do tại sao Polycarbonate được sử dụng rộng rãi trong kính bảo hộ lao động và kính thể thao.
Trọng lượng siêu nhẹ, thậm chí còn nhẹ hơn cả CR-39, mang lại sự thoải mái tối đa cho người đeo. Đặc biệt với trẻ em hoặc người cần đeo kính trong thời gian dài, tính năng này rất có ý nghĩa.
Khả năng chống tia UV tự nhiên 100% mà không cần thêm lớp phủ đặc biệt là một lợi thế lớn. Điều này giúp bảo vệ mắt khỏi những tác hại của tia cực tím một cách hiệu quả.
Khả năng chống va đập siêu việt là điểm mạnh lớn nhất của Polycarbonate
- Nhược điểm
Bề mặt Polycarbonate có xu hướng dễ bị trầy xước hơn so với thủy tinh, do đó cần có lớp phủ chống xước chất lượng cao để duy trì độ bền lâu dài.
Chất lượng quang học có thể không bằng thủy tinh ở một số trường hợp đặc biệt, tuy nhiên với người dùng thông thường, sự khác biệt này không đáng kể.
>> Xem thêm:
[Giải đáp] Nên đeo kính hay mổ mắt khi bị cận thị?
[Giải đáp] Có nên đeo kính áp tròng thay kính cận không?
1.4. Tròng kính cận High Index
Tròng kính chiết suất cao (High Index) đại diện cho đỉnh cao của công nghệ quang học hiện đại, mang đến giải pháp hoàn hảo cho những người có độ cận cao.
- Công nghệ tiên tiến
Khả năng uốn cong ánh sáng mạnh mẽ của chất liệu High Index cho phép sản xuất tròng kính mỏng hơn đáng kể mà vẫn duy trì được độ khúc xạ cần thiết. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có độ cận cao, giúp họ tránh khỏi sự bất tiện của tròng kính dày cộp.
Trọng lượng siêu nhẹ là kết quả tự nhiên của việc giảm độ dày tròng kính. Người đeo sẽ cảm thấy thoải mái tối đa, không còn tình trạng đau mũi hay để lại vết hằn trên sống mũi.
- Lợi ích thẩm mỹ và sức khỏe
Thiết kế mỏng nhẹ không chỉ cải thiện đáng kể tính thẩm mỹ mà còn giúp khuôn mặt trông thanh thoát, tự nhiên hơn. Điều này đặc biệt quan trọng với những người trẻ tuổi hoặc những người làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.
Giảm áp lực lên mũi và tai giúp tránh được cảm giác khó chịu, đau mỏi thường gặp với tròng kính dày truyền thống. Việc này đặc biệt có ý nghĩa với những người phải đeo kính suốt cả ngày.
- Hạn chế về giá thành
Chi phí cao hơn so với các loại tròng kính thông thường là điểm cần cân nhắc. Tuy nhiên, nếu xét về lợi ích lâu dài và chất lượng cuộc sống, đây vẫn là khoản đầu tư xứng đáng.
Tròng kính chiết suất cao (High Index) đại diện cho đỉnh cao của công nghệ quang học hiện đại
>> Xem thêm: Kính thuốc là gì? Lợi ích, phân loại và 5 điểm khác kính thường
2. So sánh ưu nhược điểm các loại tròng kính cận
Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng so sánh các loại chất liệu, dưới đây là bảng phân tích chi tiết về đặc tính của từng loại tròng kính cận:
Tiêu chí |
Thủy tinh |
CR-39 |
Polycarbonate |
High Index |
Trọng lượng |
Nặng nhất |
Nhẹ |
Rất nhẹ |
Siêu nhẹ |
Độ bền va đập |
Dễ vỡ |
Trung bình |
Xuất sắc |
Tốt |
Chống trầy xước |
Rất tốt |
Kém (cần lớp phủ) |
Kém (cần lớp phủ) |
Trung bình |
Chống tia UV |
Cần lớp phủ |
Cần lớp phủ |
Tự nhiên 100% |
Tốt |
Chất lượng quang học |
Xuất sắc |
Tốt |
Tốt |
Rất tốt |
Độ mỏng |
Dày với độ cận cao |
Trung bình |
Mỏng |
Rất mỏng |
Giá thành |
Trung bình |
Thấp nhất |
Cao |
Cao nhất |
Phù hợp |
Ít vận động |
Sử dụng thông thường |
Trẻ em, thể thao |
Độ cận cao |
3. Cách chọn tròng kính cận phù hợp với nhu cầu
Việc lựa chọn tròng kính cận phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt:
Lựa chọn theo độ cận:
- Với độ cận thấp (dưới -3.00D), hầu hết các loại chất liệu đều phù hợp. CR-39 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả, trong khi Polycarbonate phù hợp nếu bạn cần độ an toàn cao hơn. Thủy tinh vẫn là lựa chọn tốt nếu bạn ưu tiên chất lượng quang học và ít di chuyển.
- Độ cận trung bình (-3.00D đến -6.00D) nên cân nhắc Polycarbonate hoặc High Index để giảm độ dày và trọng lượng. CR-39 vẫn sử dụng được nhưng tròng kính sẽ dày hơn, có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
- Độ cận cao (trên -6.00D) nên ưu tiên High Index để có tròng kính mỏng nhất có thể. Polycarbonate cũng là lựa chọn tốt nếu ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn tròng kính nhẹ và an toàn.
Việc lựa chọn tròng kính cận phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng nhiều yếu tố khác nhau
Lựa chọn theo đối tượng sử dụng:
- Trẻ em và học sinh nên sử dụng Polycarbonate do tính an toàn cao, khả năng chống va đập tốt và trọng lượng nhẹ. Tính năng chống tia UV tự nhiên cũng giúp bảo vệ mắt trẻ em tốt hơn.
- Người lớn làm văn phòng có thể lựa chọn High Index nếu có độ cận cao, hoặc CR-39 với các lớp phủ chống ánh sáng xanh nếu độ cận thấp. Cần đặc biệt chú ý đến lớp phủ chống phản quang để giảm mỏi mắt.
- Người thường xuyên vận động và chơi thể thao nên ưu tiên Polycarbonate do khả năng chống va đập vượt trội. Đây là lựa chọn an toàn nhất cho các hoạt động có nguy cơ va đập cao.
Cân nhắc về ngân sách:
- Ngân sách hạn chế: CR-39 với lớp phủ chống xước cơ bản là lựa chọn kinh tế nhất, phù hợp cho độ cận thấp và sử dụng thông thường.
- Ngân sách trung bình: Polycarbonate cung cấp sự cân bằng tốt giữa chất lượng, an toàn và giá thành, phù hợp cho đa số người dùng.
- Ngân sách cao: High Index là lựa chọn tối ưu cho chất lượng và thẩm mỹ, đặc biệt với những người có độ cận cao hoặc yêu cầu cao về ngoại hình.
Lưu ý về lớp phủ bảo vệ:
Lớp phủ chống trầy xước là bắt buộc với CR-39 và Polycarbonate để kéo dài tuổi thọ tròng kính. Lớp phủ chống tia UV cần thiết cho tất cả các loại trừ Polycarbonate. Lớp phủ chống phản quang giúp giảm chói lóa và mỏi mắt, đặc biệt quan trọng cho người làm việc với máy tính.
Lớp phủ chống ánh sáng xanh ngày càng được ưa chuộng do lối sống hiện đại với việc sử dụng nhiều thiết bị điện tử. Lớp phủ chống bám nước và dầu giúp việc vệ sinh tròng kính dễ dàng hơn.
>> Xem thêm: Vì sao nên đeo kính bảo vệ mắt khi dùng máy tính?
4. Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản tròng kính cận
Việc bảo quản đúng cách không chỉ kéo dài tuổi thọ của tròng kính cận mà còn đảm bảo chất lượng thị giác luôn được duy trì ở mức tối ưu.
- Nguyên tắc vệ sinh đúng cách
Luôn rửa tay sạch trước khi tiếp xúc với tròng kính để tránh vi khuẩn và dầu nhờn từ da tay. Sử dụng nước ấm và xà phòng không chứa kem dưỡng để làm sạch tròng kính, tránh các chất tẩy rửa mạnh có thể làm hỏng lớp phủ bảo vệ.
Dùng khăn microfiber sạch để lau khô, tránh khăn giấy hoặc vải thường có thể gây trầy xước. Lau theo chuyển động thẳng từ trong ra ngoài, không lau theo chuyển động tròn có thể tạo vết xoáy trên bề mặt tròng kính.
- Bảo quản an toàn
Luôn đặt kính trong hộp bảo vệ khi không sử dụng, tránh để mặt tròng kính tiếp xúc trực tiếp với bề mặt cứng. Tránh để kính trong xe hơi khi trời nóng, nhiệt độ cao có thể làm hỏng lớp phủ và biến dạng gọng kính.
Không để kính ở nơi có độ ẩm cao như phòng tắm để tránh ảnh hưởng đến chất lượng lớp phủ. Tránh tiếp xúc với các hóa chất như nước hoa, hairspray, hoặc các sản phẩm làm đẹp khác.
Luôn đặt kính trong hộp bảo vệ khi không sử dụng, tránh để mặt tròng kính tiếp xúc trực tiếp với bề mặt cứng
- Lưu ý về gọng kính
Chọn gọng kính phù hợp với trọng lượng của tròng kính. Với tròng kính nặng như thủy tinh độ cận cao, nên chọn gọng có cầu mũi rộng và càng tai dày để phân bổ trọng lượng đều.
Gọng titan hoặc acetate cao cấp phù hợp với tròng kính High Index để tối ưu hóa tính thẩm mỹ và độ bền. Gọng nhựa dẻo phù hợp với tròng kính Polycarbonate cho trẻ em để tăng tính an toàn.
- Kiểm tra định kỳ
Nên kiểm tra độ chính xác của tròng kính ít nhất 6 tháng một lần, đặc biệt quan trọng với trẻ em do thị lực có thể thay đổi nhanh. Kiểm tra tình trạng lớp phủ, nếu có dấu hiệu bong tróc hoặc xước sâu nên thay mới để đảm bảo chất lượng thị giác.
Tròng kính cận làm bằng gì là câu hỏi quan trọng mà mọi người cần tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi đầu tư cho đôi mắt của mình. Farello hy vọng những thông tin chi tiết về 4 loại chất liệu tròng kính cận phổ biến nhất sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định sáng suốt cho sức khỏe đôi mắt của mình.
>> Xem thêm: Tại sao đeo kính cận mắt bị nhỏ? Sự thật và 9 cách khắc phục
THÔNG TIN LIÊN HỆ KÍNH MẮT FARELLO:
- Công ty: Kính mắt Farello
- Địa chỉ: Số 9 ngõ 72 Nguyễn Trãi, P. Thượng Đình, Q. Thanh xuân, HN
- Hotline: 1900638096
- Email: contact@farello.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/kinhmatfarello
- Instagram: https://www.instagram.com/farello_vn/
- Youtube: https://www.youtube.com/@kinhmatfarello2712
-1754991563000.png)
Mắt phượng: đặc điểm và lý giải vận mệnh theo nhân tướng học
-1754990079000.png)
Mắt tam bạch tốt hay xấu? Đặc điểm và lý giải nhân tướng học
-1754989566000.png)
Mắt híp: đẹp hay xấu, đặc điểm và vận mệnh trong năm 2025
-1754988492000.png)
8 điềm báo khi mắt trái giật ở nam và nữ, giải mã theo giờ
-1754987922000.png)
Giải mã mắt phải giật báo hiệu điềm gì ở nam và nữ?
-1754987477000.png)
Mắt nai: Đặc điểm và vận mệnh nam nữ mắt nai trong năm 2025
-1754986816000.png)
Mắt lá liễu: Tướng số, tính cách, sự nghiệp, tình duyên
-1754986250000.png)
Mắt lươn là mắt như thế nào? Giải mã tướng số người mắt lươn
-1754975535000.png)